Trái nghĩa của thwacked

Alternative for thwacked

thwack /wæk/ (thwack) /θwæk/
  • danh từ
    • cú đánh mạnh; đòn đau
    • (từ lóng) phần
    • ngoại động từ
      • đánh mạnh, đánh đau
      • (từ lóng) chia phần, chia nhau ((cũng) to whack up)

    Động từ

    Opposite of past tense for strike forcefully with a sharp blow

    Đồng nghĩa của thwacked

    thwacked Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock