Trái nghĩa của throwaway

Alternative for throwaway

throwaway
  • danh từ
    • (thông tục) vật được làm ra để sử dụng một lần rồi vất luôn
    • đứa trẻ bơ vơ phải sống trên đường phố; trẻ đường phố
    • tính từ
      • được làm ra để sử dụng một lần rồi vất luôn
        • Throwaway glasses/tissues/razors: Cốc/khăn giấy/dao cạo dùng một lần rồi vất luôn
      • bâng quơ; không nhắm vào ai
        • A throwaway remark: Lời nhận xét bâng quơ

    Tính từ

    (of a remark) Opposite of expressed in a casual or understated way

    Tính từ

    Opposite of wasteful

    Tính từ

    Opposite of designed for disposal after use

    Tính từ

    Opposite of of little or no value

    Tính từ

    Opposite of acting as an interim and temporary measure

    Danh từ

    Opposite of something that has been rejected or discarded

    Đồng nghĩa của throwaway

    throwaway Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock