Trái nghĩa của snivels

Alternative for snivels

snivel /'snivl/
  • danh từ
    • nước mũi; mũi thò lò
    • sự khót sụt sùi, sự khóc rền rĩ
    • lời nói đạo đức giả, giọng giả nhân giả nghĩa
    • nội động từ
      • sổ mũi, thò lò mũi
      • chảy nước mắt nước mũi
      • sụt sùi
      • rên rỉ, than van (làm ra vẻ thương xót...)

    Đồng nghĩa của snivels

    snivels Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock