Trái nghĩa của snappily

Alternative for snappily

snappily
  • phó từ
    • dễ gắt gỏng; dễ cáu kỉnh; cắn cảu, đốp chát
    • đẹp, rất mốt; hợp thời trang
    • nhanh, mạnh mẽ, sống động
    • gọn gàng, thanh nhã
    • đầy hương vị

Phó từ

Opposite of abruptly, sharply, or curtly

Đồng nghĩa của snappily

snappily Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock