Từ trái nghĩa của slidden

Alternative for slidden

slide /slaid/
  • danh từ
    • sự trượt
    • đường trượt trên tuyết
    • mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...)
    • khe trượt; bộ phận trượt (trong máy)
    • bản kính mang vật (ở kính hiển vi)
    • bản kính dương (đèn chiếu)
    • (âm nhạc) luyến ngắt
    • nội động từ slid
      • trượt, chuyển động nhẹ nhàng
        • piston slides noiselessly up and down: pittông chuyển động lên xuống rất êm
      • lướt qua, đi lướt
        • to slide over a delicate subject: đi lướt qua một vấn đề tế nhị
      • đi qua, trôi qua
        • let things slide: để sự việc trôi qua
      • rơi vào, sa ngã
        • to slide into sin: sa ngã vào vòng tội lỗi
      • (âm nhạc) luyến
        • to slide from one note to another: luyến từ nốt này sang nốt khác
    • ngoại động từ
      • bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt
        • to slide timber: thả gỗ theo sườn núi
        • to slide drawer into place: đẩy nhẹ ngăn kéo vào

    Động từ

    Opposite of past participle for to move smoothly along a surface while maintaining contact with it

    Động từ

    Opposite of past participle for to lose one's footing (and slide or fall unintentionally)

    Từ đồng nghĩa của slidden

    slidden Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock