Trái nghĩa của scandalously

Alternative for scandalously

scandalously
  • phó từ
    • chướng; khiếm nhã, đáng hổ thẹn, đáng kinh tởm
    • gây xì căng đan; gây xôn xao dư luận, chứa đựng điều tai tiếng (về báo cáo, tin đồn)
    • hay gièm pha, hay nói xấu sau lưng
    • phỉ báng, thoá mạ

Đồng nghĩa của scandalously

scandalously Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock