Trái nghĩa của rhapsody

Alternative for rhapsody

rhapsody /'ræpsədi/
  • danh từ
    • bài vè lịch sử ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy lạp)
    • (âm nhạc) Raxpôđi
    • sự ngâm thơ khoa trương cường điệu; bài ngâm khoa trương cường điệu
    • niềm hân hoan lớn; niềm vui cực độ, sự hào hứng phấn khởi vô bờ
      • to go into rhapsodies over...: biểu lộ một sự hào hứng phấn khởi vô bờ về..., biểu lộ một niềm hân hoan lớn về...

Đồng nghĩa của rhapsody

rhapsody Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock