Trái nghĩa của disrelish

Alternative for disrelish

disrelish /dis'reliʃ/
  • danh từ
    • sự không thích, sự không ưa, sự không thú, sự chán ghét
      • to regard a person with disrelish: không ưa ai
  • ngoại động từ
    • không thích, không ưa, không thú, chán ghét

Đồng nghĩa của disrelish

disrelish Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock