Trái nghĩa của reflex

Alternative for reflex

reflex
  • danh từ
    • ánh sáng phản chiếu; vật phản chiếu, bóng phản chiếu trong gương
    • tiếng dội lại
    • sự phản xạ
    • phản xạ
    • sự phản ánh
    • tính từ
      • nhìn sâu vào nội tâm; soi rọi lại bản thân (ý nghĩ)
      • phản chiếu (ánh sáng)
      • phản ứng, tác động trở lại
      • phản xạ

    Danh từ

    Opposite of effect

    Danh từ

    Opposite of thinking or behaving that is oppositional to previous or established modes of thought and behavior

    Đồng nghĩa của reflex

    reflex Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock