Trái nghĩa của rampantly

Alternative for rampantly

rampantly
  • phó từ
    • chồm đứng lên (về một con vật trên huy hiệu)
    • hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích
    • mọc quá um tùm, mọc rậm rạp, mọc dày đặc
    • lan tràn, cực kỳ phát triển, không bị kiềm chế (bệnh tật, tội ác...)
    • thoai thoải, dốc thoai thoải

Phó từ

Opposite of adverb for unrestrained in action or performance

Đồng nghĩa của rampantly

rampantly Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock