Trái nghĩa của piggyback

Alternative for piggyback

piggyback
  • phó từ
    • địu, cõng, vác, đội (trên lưng, trên vai )
    • danh từ
      • cưỡi trên lưng một người nào đó

    Động từ

    Opposite of to take or carry something from one place to another

    Động từ

    Opposite of to carry and take from one place to another

    Đồng nghĩa của piggyback

    piggyback Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock