Trái nghĩa của perversely

Alternative for perversely

perversely
  • phó từ
    • ngang bướng, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm)
    • (về cư xử) ngang ngạnh, sai lầm (không biết điều một cách bướng bỉnh)
    • (về tình cảm) trái thói, tai ác, vô lý, quá đáng
    • (hoàn cảnh) éo le
    • hơ hỏng, hư thân mất nết; đồi trụy
    • sai lầm bất công, oan; ngược lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà (bản án)

Phó từ

Opposite of unusually

Phó từ

Opposite of adverb for tending to behave in a perverted or deviant manner

Đồng nghĩa của perversely

perversely Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock