Trái nghĩa của overbalancing

Alternative for overbalancing

overbalance /,ouvə'bæləns/
  • danh từ
    • trọng lượng thừa; số lượng thừa (sau khi cân, so sánh...)
    • ngoại động từ
      • cân nặng hơn; quan trọng hơn, có giá trị hơn
      • làm mất thăng bằng, làm ngã
      • nội động từ
        • mất thăng bằng, ngã

      Đồng nghĩa của overbalancing

      overbalancing Thành ngữ, tục ngữ

      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock