Trái nghĩa của none

Alternative for none

none /nʌn/
  • danh từ
    • không ai, chẳng một ai, không người nào; không vật gì
      • none of us was there: không một người nào trong bọn chúng tôi có mặt tại đó
      • I want none of these things: tôi không cần một cái gì trong các thứ này cả
      • his paintings are none none of the best: những bức hoạ của anh ta không phải là những bức đẹp nhất
      • money I have none: tiền tôi không có một đồng nào
    • none but
      • chỉ
    • to choose none but the best: chỉ chọn cái tốt nhất
    • none other than
      • không ai khác chính là
    • the new arrived was none other than the President: người nói đến chính là ông chủ tịch
  • phó từ
    • không chút nào, tuyệt không
      • he was none too soon: nó đến không phải là quá sớm đâu
      • I slept none last night: đêm qua tôi chẳng chợp mắt chút nào
    • none the less
      • tuy nhiên, tuy thế mà

Danh từ

Opposite of nothing or zero in amount, quantity or degree

Pronoun

(everybody) Opposite of not one person

Determiner

Opposite of none or zero in amount or quantity

Đồng nghĩa của none

none Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock