Trái nghĩa của anything

Alternative for anything

anything /'eniθiɳ/
  • danh từ & đại từ
    • vật gì, việc gì (trong câu phủ định và câu hỏi)
      • have you anything to drink?: anh có gì để uống không?
      • is there anything to do?: có việc gì làm không?
      • he doesn't do anything: hắn không làm gì hết
      • without doing anything whatever: không làm một việc gì hết
    • bất cứ việc gì, bất cứ vật gì (trong câu khẳng định)
      • anything you like: bất cứ cái gì mà anh thích
      • anything else: bất cứ vật nào khác
      • if anything should happen to him: nếu có việc gì xảy ra cho nó
      • anything but: là bất cứ cái gì chỉ trừ; không... chút nào
      • he is anything but a coward: hắn có thể là bất cứ cái gì chỉ trừ là một thằng hèn
      • he is anything but good: hắn không tốt chút nào
      • if anything: có thể, có lẽ, có thế chăng
      • if anything, he is worse than yesterday: có thể là sức khoẻ của anh ta hôm nay còn kém hôm qua
    • like anything
      • (thông tục) hết sức, vô cùng, cực kỳ
    • to run like anything: chạy hết tốc lực
    • to work like anything: làm việc hết sức mình

Pronoun

Opposite of any object, act, state, event, or fact whatever

Pronoun

Opposite of every available object, act, state, event, or fact being referred to

Danh từ

Opposite of a very small amount or virtually nothing

Đồng nghĩa của anything

anything Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock