Trái nghĩa của niddering

Alternative for niddering

niddering /'nidəriɳ/ (nidering) /'nidəriɳ/
  • danh từ
    • (từ cổ,nghĩa cổ) người hèn; người hèn nhát
    • tính từ
      • (từ cổ,nghĩa cổ) hèn; hèn nhát

    Đồng nghĩa của niddering

    niddering Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock