Trái nghĩa của markers

Alternative for markers

marker /'mɑ:kə/
  • danh từ
    • người ghi
    • người ghi số điểm (trong trò chơi bi a)
    • vật (dùng) để ghi
    • pháo sáng (để soi mục tiêu cho những cuộc ném bom đêm)

Đồng nghĩa của markers

markers Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock