Trái nghĩa của leathers

Alternative for leathers

leather /'leðə/
  • danh từ
    • da thuộc
    • đồ da, vật làm bằng da thuộc
    • dây da
    • (số nhiều) quần cộc
    • (số nhiều) xà cạp bằng da
    • (từ lóng) quả bóng đá; quả bóng crickê
    • (từ lóng) da
      • to lose leather: bị tróc da
    • American leather
      • vải sơn, vải dầu
    • leather and prunella
      • sự khác nhau về quần áo, sự khác nhau về bề ngoài
    • [there is] nothing like leather
      • chỉ có cái của mình mới tốt; chỉ có hàng của mình mới tốt
  • ngoại động từ
    • bọc bằng da
    • (từ lóng) quật, đánh, vụt (bằng roi da)

Đồng nghĩa của leathers

leathers Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock