Trái nghĩa của lacings

Alternative for lacings

lacing
  • danh từ
    • sự buộc
    • cái buộc
    • chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ uống (ví dụ cà phê) để thêm hương vị
    • lớp gạch xây thêm vào tường bằng đá để tăng sức chịu đựng
    • (thông tục) trận đòn đánh, quất bằng roi

Đồng nghĩa của lacings

lacings Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock