Trái nghĩa của impertinency

Alternative for impertinency

impertinency /im'pə:tinəns/ (impertinency) /im'pə:tinənsi/
  • danh từ
    • sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược
    • hành động xấc láo, câu nói xấc láo
    • người xấc láo
    • sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc
    • sự phi lý, sự vô lý, sự không thích đáng, sự không thích hợp
    • sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào

Đồng nghĩa của impertinency

impertinency Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock