Trái nghĩa của imitative

Alternative for imitative

imitative /'imitətiv/
  • tính từ
    • bắt chước, mô phỏng, phỏng mẫu; hay bắt chước
      • to be as imitative as a monkey: hay bắt chước như khỉ
    • giả
    • (ngôn ngữ học) tượng thanh
      • imitative word: từ tượng thanh

Đồng nghĩa của imitative

imitative Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock