Trái nghĩa của heavyweights

Alternative for heavyweights

heavyweight
  • danh từ
    • võ sĩ hạng nặng, đô vật hạng nặng (nặng từ 79, 5 kg trở lên)
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người rất thông minh; người có ảnh hưởng lớn, người quan trọng, người có tiếng nói có trọng lượng

Đồng nghĩa của heavyweights

heavyweights Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock