Trái nghĩa của halfway

Alternative for halfway

halfway
  • tính từ
    • nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng
      • to reach the halfway point: đạt đến điểm nửa chừng
    • (nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp
      • halfway measures: những biện pháp nửa vời; những biện pháp thoả hiệp
  • phó từ
    • nửa đường, nửa chừng
      • to meet someone halfway: gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai

Tính từ

(of a quantity) Opposite of calculated as a mean or average

Đồng nghĩa của halfway

halfway Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock