Trái nghĩa của frazzle

Alternative for frazzle

frazzle /'fræzl/
  • danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
    • sự mệt rã rời, sự kiệt quệ
    • mảnh còn lại, mảnh vụn, mảnh tả tơi
      • beaten to a frazzle: bị đánh bại không còn mảnh giáp, bị đánh bại tả tơi
  • ngoại động từ
    • làm cho mệt rã rời, làm kiệt sức
    • làm rách tả tơi
    • nội động từ
      • mệt rã rời, kiệt sức
      • rách tả tơi

    Động từ

    Opposite of to damage, erode, or destroy by friction or use

    Động từ

    Opposite of dehydrate, dry up

    Đồng nghĩa của frazzle

    frazzle Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock