Trái nghĩa của dowered

Alternative for dowered

dower /'dauə/
  • danh từ
    • của cải chồng để lại (chết để lại cho vợ)
    • của hồi môn
    • tài năng, thiên tài, khiếu
    • ngoại động từ
      • để lại của thừa kế (cho người đàn bà goá)
      • cho của hồi môn
      • (+ with) phú cho (tài năng...)

    Động từ

    Opposite of past tense for to give a dower or dowry

    Đồng nghĩa của dowered

    dowered Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock