Trái nghĩa của dight

Alternative for dight

dight /dait/
  • ngoại động từ (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) chỉ động tính từ quá khứ
    • trang điểm, trang sức, mặc (quần áo đẹp) cho
      • to be dight with (in) diamond: trang sức bằng kim cương
    • chuẩn bị

Động từ

Opposite of clean, polish thoroughly

Đồng nghĩa của dight

dight Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock