Trái nghĩa của catcalling

Alternative for catcalling

catcall /'kætkɔ:l/
  • danh từ
    • tiếng huýt còi; tiếng kêu inh ỏi
    • tiếng huýt sáo (chê một diễn viên...)
    • động từ
      • huýt sáo (chê một diễn viên...)

    Danh từ

    Opposite of a rude and mocking remark

    Đồng nghĩa của catcalling

    catcalling Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock