Trái nghĩa của caste

Alternative for caste

caste /kɑ:st/
  • danh từ
    • đẳng cấp
      • the caste system: chế độ đẳng cấp
    • chế độ đẳng cấp; địa vị đẳng cấp
    • tầng lớp được đặc quyền (trong xã hội)
    • to lose (renounce) caste
      • mất địa vị trong xã hội; mất đặc quyền

Danh từ

Opposite of a group of persons associated with a nation, class, or ethnic group

Danh từ

Opposite of one's social rank or position

Danh từ

Opposite of high rank or social standing

Đồng nghĩa của caste

caste Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock