Trái nghĩa của cack

Alternative for cack

cack /kæk/
  • danh từ
    • giày không gót (của trẻ con)
    • danh từ
      • khuồi(đùa cợt), phân
      • nội động từ
        • ruộc sáu uộng['kækl]
        • danh từ
          • tiếng gà cục tác
          • tiếng cười khúc khích
          • chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác
          • cut the cack!
            • câm cái mồm đi
        • động từ
          • cục tác (gà mái)
          • cười khúc khích
          • nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué; ba hoa khoác lác

        Danh từ

        Opposite of nonsense, foolish talk

        Đồng nghĩa của cack

        cack Thành ngữ, tục ngữ

        Music ♫

        Copyright: Proverb ©

        You are using Adblock

        Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

        Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

        I turned off Adblock