Trái nghĩa của building society

Alternative for building society

Building society
  • (Econ) Ngân hàng phát triển gia cư
      + Một định chế tài cính chấp nhận các quỹ dưới dạng cổ phần và tiền gửi để cho chủ sở hữu vay lại hầu như toàn bộ để mua nhà hoặc căn hộ.

Danh từ

Opposite of one who lends, especially money

Đồng nghĩa của building society

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock