Trái nghĩa của bohemians

Alternative for bohemians

bohemian /bou'hi:mjən/
  • tính từ
    • (thuộc) Bô-hem
    • không chịu theo khuôn phép xã hội, tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức)
    • danh từ
      • người Bô-hem
      • người không chịu theo khuôn phép xã hội, người tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức)

    Đồng nghĩa của bohemians

    bohemians Thành ngữ, tục ngữ

    English Vocalbulary

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock