Trái nghĩa của sticklers

Alternative for sticklers

stickler /'stiklə/
  • danh từ
    • (+ for) người chặt chẽ, người quá khắt khe (về một cái gì)
      • to be a great stickler for precision: là người rất chặt chẽ về sự chính xác
    • người ủng hộ triệt để, người tán thành nhiệt liệt
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người khách ngồi day, người hay đến ám, người bám như đỉa ((cũng) sticker)

Đồng nghĩa của sticklers

sticklers Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock