Trái nghĩa của attaint

Alternative for attaint

attaint /ə'teint/
  • ngoại động từ
    • (pháp lý) sự tước quyền công dân và tịch thu tài sản
    • làm nhơ, làm hoen ố, bôi nhọ (danh dự...)
    • nhiễm (bệnh)
    • (từ cổ,nghĩa cổ) buộc tội, kết tội, tố cáo
    • danh từ
      • (từ cổ,nghĩa cổ) vết nhơ, vết hoen ố

    Đồng nghĩa của attaint

    attaint Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock