Trái nghĩa của ascendent

Alternative for ascendent

ascendent /ə'sendənt/ (ascendent) /ə'sendənt/
  • tính từ
    • đang lên
    • (thiên văn học) đang lên đến thiên đình; đang lên đến (hành tinh)
    • có ưu thế; có uy thế, có uy lực
    • danh từ
      • ưu thế; uy thế, uy lực
        • to be in the ascendant: có uy thế; chiếm ưu thế; uy thế đang lên
      • ông bà tổ tiên
      • lá số tử vi
      • (thiên văn học) thế lên (của một hành tinh)

    Đồng nghĩa của ascendent

    ascendent Thành ngữ, tục ngữ

    English Vocalbulary

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock