Đồng nghĩa của vesicular

Alternative for vesicular

vesicular /vi'sikjulə/
  • tính từ
    • (giải phẫu); (thực vật học) (thuộc) bọng, (thuộc) túi; có bọng, có túi
    • (giải phẫu) (thuộc) phế nang
    • (y học) (thuộc) mụn nước; có mụn nước
    • (địa lý,địa chất) có lỗ hổng (trong tảng đá)

Tính từ

Vesiculated or vesiculose

Trái nghĩa của vesicular

vesicular Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock