Đồng nghĩa của vert

Alternative for vert

vert /və:t/
  • danh từ
    • (sử học), (pháp lý) cây xanh trong rừng
    • quyền đốn cây xanh trong rừng
    • danh từ
      • (thông tục) người bỏ đạo này theo đạo khác
      • nội động từ
        • (thông tục) bỏ đạo này theo đạo khác

      Trái nghĩa của vert

      vert Thành ngữ, tục ngữ

      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock