Đồng nghĩa của unwooed

Alternative for unwooed

unwooed /' n'wu:d/
  • tính từ
    • không bị tán, không bị ve v n
    • (văn học) chưa ai dạm hỏi (cô gái)
    • không bị nài nỉ (làm việc gì)
    • không màng, không theo đuổi (danh vọng...)

Tính từ

Not wooed

Trái nghĩa của unwooed

unwooed Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock