Đồng nghĩa của unlocalized

Alternative for unlocalized

unlocalized
  • tính từ
    • không được xác định, không được vạch rõ giới hạn
    • không được định rõ ranh giới
    • không được định vị

Tính từ

Not localized

Trái nghĩa của unlocalized

unlocalized Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock