Đồng nghĩa của unbias

Alternative for unbias

unbias /'ʌn'baiəs/
  • ngoại động từ
    • làm cho không có thành kiến, làm cho mất thành kiến (đối với ai, cái gì)
    • làm cho không thiên vị

Trái nghĩa của unbias

unbias Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock