Đồng nghĩa của turnround

Alternative for turnround

turnround
  • danh từ
    • (thời gian dành cho) việc chuẩn bị cho chuyến khởi hành (của máy bay, tàu thủy, ô tô) sắp đến
    • sự chuyển hướng đột ngột sang tình huống đối lập

Trái nghĩa của turnround

turnround Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock