Đồng nghĩa của telescopically

Alternative for telescopically

telescopically
  • phó từ
    • làm to ra như kính viễn vọng, kính thiên văn
    • có thể nhìn thấy qua kính thiên văn, kính viễn vọng; chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn, kính viễn vọng
    • lồng vào nhau, kiểu ống lồng
    • thu gọn lại, thâu tóm, ngắn gọn; có những đoạn lồng vào nhau

Phó từ

Adverb for capable of being retracted

Trái nghĩa của telescopically

telescopically Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock