Đồng nghĩa của tasselling

Alternative for tasselling

tassel /'tæsəl/
  • danh từ
    • quả tua, núm tua (bằng lông, len ở mũ, áo...)
    • dải làm dấu (khi đọc sách)
    • (thực vật học) cờ (cụm hoa đực ở cây ngô)
    • ngoại động từ
      • trang sức bằng núm tua, kết tua
      • bẻ cờ (ở cây ngô)

    Trái nghĩa của tasselling

    tasselling Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock