Từ đồng nghĩa của syllabically

Alternative for syllabically

syllabically
  • phó từ
    • (thuộc) âm tiết; đọc thành âm tiết, trong âm tiết
    • tạo thành âm tiết (về một phụ âm tự nó tạo nên một âm tiết, không cần có nguyên âm)

Từ trái nghĩa của syllabically

syllabically Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock