Đồng nghĩa của swopped

Alternative for swopped

swap /swɔp/ (swap) /swɔp/
  • danh từ
    • (từ lóng) sự trao đổi, sự đổi chác
    • động từ
      • (từ lóng) đổi, trao đổi, đổi chác
        • to swop something for something: trao đổi vật no lấy vật kia
        • never swop horses while crossing the stream: không nên thay ngựa giữa dòng

    Trái nghĩa của swopped

    swopped Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock