Đồng nghĩa của swabbing

Alternative for swabbing

swab /swɔb/ (swob) /swɔb/
  • danh từ
    • giẻ lau sàn
    • (y học) miếng gạc
    • cái thông nòng súng
    • (từ lóng) người vụng về, người hậu đậu
    • (hàng hải), (từ lóng) cầu vai (sĩ quan)
    • ngoại động từ
      • lau (bằng giẻ lau sàn)
        • to swab [down] the deck: lau sàn tàu
      • ((thường) + up) thấm bằng miếng gạc
      • thông (nòng súng)

    Trái nghĩa của swabbing

    swabbing Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock