Đồng nghĩa của strategically

Alternative for strategically

strategically
  • phó từ
    • (thuộc) chiến lược; là bộ phận của một kế hoạch, mưu đồ
    • chiến lược; đem lại lợi thế cho một mục đích nào đó
    • vũ khí chiến lược (về vũ khí, nhất là tên lửa hạt nhân)

Trái nghĩa của strategically

strategically Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock