Đồng nghĩa của steerage

Alternative for steerage

steerage /'stiəridʤ/
  • danh từ
    • (hàng hải) sự chịu lái (ảnh hưởng của bánh lái lên tàu)
      • ship goes with easy steerage: tàu (chịu) lái dễ
    • (hàng hải) chỗ dành cho hành khách hạng chót
    • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự lái
    • (sử học) khu vực ở của hạ sĩ quan (trên boong tàu)

Trái nghĩa của steerage

steerage Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock