Đồng nghĩa của soapily

Alternative for soapily

soapily
  • phó từ
    • (thuộc) xà phòng; giống xà phòng
    • có nhiều xà phòng, đầy xà phòng; có mùi xà phòng; có thấm xà phòng
    • bợ đỡ; thớ lợ; xun xoe; thơn thớt (quá bận tâm đến chuyện làm hài lòng người khác, làm cho mình được mến)

Trái nghĩa của soapily

soapily Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock