Đồng nghĩa của smellers

Alternative for smellers

smeller /'smelə/
  • danh từ
    • người ngửi; người chuyên ngửi (để thử cái gì...); vật đánh hơi
      • a cheese smeller: người ngửi để thử phó mát
    • người hôi, vật hôi
    • (từ lóng) cái mũi
    • (từ lóng) cú đánh vào mũi
    • (từ lóng) người hay dính mũi vào việc của người khác

Danh từ

Plural for someone or something that smells or detects scent

Trái nghĩa của smellers

smellers Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock