Đồng nghĩa của smacker

Alternative for smacker

smacker /'smækə/
  • danh từ
    • (từ lóng) cái hôn kêu, cái hôn chụt
    • cái bạt tai "bốp" ; cú đánh chan chát
    • vật to lớn, vật đáng để ý
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng đô la

Danh từ

(plural only) The lips

Danh từ

The basic monetary unit of the UK, equal to 100 pence

Trái nghĩa của smacker

smacker Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock